VIETNAMESE
lan tỏa năng lượng tích cực
lan tỏa tinh thần tích cực, truyền cảm hứng
ENGLISH
spread positive energy
/sprɛd ˈpɑzɪtɪv ˈɛnərdʒi/
inspire positivity, radiate optimism
Từ “lan tỏa năng lượng tích cực” diễn đạt hành động truyền cảm hứng hoặc thái độ lạc quan cho người khác.
Ví dụ
1.
Nụ cười của cô ấy luôn lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh.
Her smile always spreads positive energy to everyone around her.
2.
Bài phát biểu của lãnh đạo lan tỏa năng lượng tích cực trong đám đông.
The leader’s speech spread positive energy throughout the crowd.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spread positive energy nhé!
Radiate positivity - Lan tỏa tích cực
Phân biệt:
Radiate positivity nhấn mạnh năng lượng tốt lan tỏa ra xung quanh, rất gần với spread positive energy.
Ví dụ:
She always radiates positivity at work.
(Cô ấy luôn lan tỏa năng lượng tích cực ở nơi làm việc.)
Inspire optimism - Truyền cảm hứng tích cực
Phân biệt:
Inspire optimism dùng khi nói về việc khơi dậy tinh thần lạc quan, tương đương spread positive energy.
Ví dụ:
His words inspire optimism in everyone.
(Lời nói của anh ấy truyền cảm hứng tích cực đến mọi người.)
Promote a good vibe - Tạo không khí tích cực
Phân biệt:
Promote a good vibe sát nghĩa với spread positive energy trong ngữ cảnh giao tiếp đời sống.
Ví dụ:
The team leader knows how to promote a good vibe.
(Trưởng nhóm biết cách tạo không khí tích cực.)
Encourage positive thinking - Khuyến khích suy nghĩ tích cực
Phân biệt:
Encourage positive thinking gần với spread positive energy trong môi trường giáo dục, tâm lý học.
Ví dụ:
We should encourage positive thinking in schools.
(Chúng ta nên khuyến khích suy nghĩ tích cực trong trường học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết