VIETNAMESE

thế hệ đi trước

người đi trước, thế hệ cha ông

word

ENGLISH

previous generation

  
NOUN

/ˈprivjəs ˌʤɛnəˈreɪʃən/

elder generation, older cohort

Từ “thế hệ đi trước” diễn đạt nhóm người thuộc thế hệ cũ hoặc lớn tuổi hơn.

Ví dụ

1.

Thế hệ đi trước đã mở đường cho những tiến bộ hiện đại.

The previous generation paved the way for modern advancements.

2.

Tôn trọng trí tuệ của thế hệ đi trước là rất quan trọng.

Respecting the wisdom of the previous generation is important.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ generation khi nói hoặc viết nhé! check New generation – thế hệ mới Ví dụ: The new generation is more open-minded and tech-savvy. (Thế hệ mới cởi mở hơn và am hiểu công nghệ hơn) check Lost generation – thế hệ lạc lối Ví dụ: Many refer to post-war youth as the lost generation. (Nhiều người gọi giới trẻ hậu chiến là thế hệ lạc lối) check Bridge generations – kết nối các thế hệ Ví dụ: Art can help bridge generations and spark conversation. (Nghệ thuật có thể kết nối các thế hệ và khơi gợi đối thoại) check From generation to generation – truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Ví dụ: These values are passed down from generation to generation. (Những giá trị này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)