VIETNAMESE
tùy lòng hảo tâm
tùy vào lòng tốt, theo sự hảo tâm
ENGLISH
at one's discretion
/æt wʌnz dɪˈskrɛʃən/
voluntarily, as one wishes
“Tùy lòng hảo tâm” là việc đóng góp, giúp đỡ tùy vào lòng tốt và khả năng của mỗi người.
Ví dụ
1.
Các khoản đóng góp tùy lòng hảo tâm.
Donations are given at one's discretion.
2.
Bạn có thể đóng góp tùy lòng hảo tâm.
You may contribute at your discretion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at one's discretion (tùy lòng hảo tâm) nhé!
As one wishes - Theo ý muốn của ai đó
Phân biệt:
As one wishes là cách nói trang nhã, rất gần với at one’s discretion.
Ví dụ:
You may donate as you wish.
(Bạn có thể quyên góp tùy theo ý mình.)
According to one’s will - Theo ý chí của ai
Phân biệt:
According to one’s will tương đương at one’s discretion trong bối cảnh quyết định cá nhân.
Ví dụ:
They distributed the assets according to his will.
(Họ phân chia tài sản theo đúng ý chí của ông ấy.)
Based on personal judgment - Dựa vào phán đoán cá nhân
Phân biệt:
Based on personal judgment sát nghĩa với at one’s discretion trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
Bonuses are given based on personal judgment of the manager.
(Tiền thưởng được trao theo đánh giá cá nhân của quản lý.)
Voluntarily - Tự nguyện
Phân biệt:
Voluntarily gần với at one’s discretion trong bối cảnh “tùy lòng hảo tâm”.
Ví dụ:
Contributions were made voluntarily.
(Các khoản đóng góp được thực hiện một cách tự nguyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết