VIETNAMESE
ba cọc ba đồng ba dò
kiếm sống vất vả, khó khăn
ENGLISH
living hand to mouth
/ˈlɪvɪŋ hænd tuː maʊθ/
struggling financially, living paycheck to paycheck
“Ba cọc ba đồng ba dò” là chỉ cuộc sống khó khăn, thu nhập không ổn định.
Ví dụ
1.
Nhiều gia đình sống ba cọc ba đồng ba dò.
Many families are living hand to mouth.
2.
Anh ấy làm việc chăm chỉ nhưng vẫn sống ba cọc ba đồng ba dò.
He worked hard but was still living hand to mouth.
Ghi chú
Ba cọc ba đồng ba dò là một thành ngữ chỉ tình trạng tài chính bấp bênh, sống thiếu trước hụt sau, làm bao nhiêu tiêu hết bấy nhiêu. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự nghèo khó, sống chật vật này nhé!
Living paycheck to paycheck – Làm bao nhiêu tiêu hết bấy nhiêu
Ví dụ:
Most of his life, he’s been living paycheck to paycheck.
(Anh ấy sống cả đời mà lúc nào tiền lương cũng chỉ đủ sống.)
Scrape by – Sống chật vật
Ví dụ:
They scrape by on his small pension.
(Họ sống chật vật dựa vào khoản lương hưu nhỏ của ông ấy.)
Hand-to-mouth existence – Cuộc sống thiếu thốn từng ngày
Ví dụ:
After losing her job, she lived a hand-to-mouth existence.
(Sau khi mất việc, cô ấy sống từng ngày, thiếu thốn trăm bề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết