VIETNAMESE

đưa cho tôi

Trao cho tôi, nộp cho tôi

word

ENGLISH

Give it to me

  
PHRASE

/ɡɪv ɪt tu mi/

Hand it over, pass it on

Đưa cho tôi là một câu yêu cầu hoặc yêu cầu nhận một vật nào đó.

Ví dụ

1.

Vui lòng đưa cho tôi để tôi có thể bắt đầu làm việc.

Please give it to me so I can start working on it.

2.

Bạn có thể đưa cho tôi trước ngày mai không?

Can you give it to me by tomorrow?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Give it to me nhé! check Hand it over - Đưa đây Phân biệt: Hand it over diễn tả hành động đưa một vật gì đó, rất gần với Give it to me. Ví dụ: Hand it over right now! (Đưa đây ngay lập tức!) check Pass it to me - Chuyển cho tôi Phân biệt: Pass it to me diễn tả hành động đưa nhẹ nhàng, tương đương Give it to me. Ví dụ: Pass it to me when you're done. (Khi bạn xong thì đưa cho tôi.) check Let me have it - Để tôi lấy Phân biệt: Let me have it mang sắc thái yêu cầu nhẹ nhàng, sát nghĩa với Give it to me. Ví dụ: Let me have it for a minute. (Để tôi lấy nó một chút.) check Bring it to me - Mang lại cho tôi Phân biệt: Bring it to me nhấn mạnh hành động mang đến, gần với Give it to me. Ví dụ: Bring it to me after class. (Mang nó cho tôi sau giờ học.)