VIETNAMESE

không bây giờ thì bao giờ

hành động ngay, không trì hoãn

word

ENGLISH

if not now, when

  
PHRASE

/ɪf nɑt naʊ wɛn/

act now, seize the moment

Từ “không bây giờ thì bao giờ” là câu nhấn mạnh sự cấp bách để hành động ngay lập tức.

Ví dụ

1.

Không bây giờ thì bao giờ bạn sẽ đưa ra quyết định?

If not now, when will you make the decision?

2.

Không bây giờ thì bao giờ chúng ta sẽ hành động để cứu hành tinh?

If not now, when will we take action to save the planet?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của if not now, when (không bây giờ thì bao giờ) nhé! check No better time – Không có lúc nào tốt hơn Phân biệt: No better time là cách nhấn mạnh thời điểm hiện tại là cơ hội tối ưu, gần với if not now, when. Ví dụ: No better time to act than now. (Không có lúc nào tốt hơn để hành động ngoài bây giờ.) check Now or never – Bây giờ hoặc không bao giờ Phân biệt: Now or never là từ đồng nghĩa trực tiếp, mạnh mẽ với if not now, when. Ví dụ: Now or never – make your move! (Không làm bây giờ thì không bao giờ còn cơ hội!) check This is the moment – Đây là lúc Phân biệt: This is the moment là cách nói truyền cảm, sát nghĩa với if not now, when. Ví dụ: This is the moment we’ve been waiting for. (Đây chính là lúc ta chờ đợi bấy lâu nay.) check No time like the present – Chẳng lúc nào bằng hiện tại Phân biệt: No time like the present là câu thành ngữ tương đương về ý nghĩa với if not now, when. Ví dụ: No time like the present to start something new. (Chẳng lúc nào tốt hơn để bắt đầu điều mới.)