VIETNAMESE

biết tay

sẽ thấy, sẽ biết

word

ENGLISH

you’ll see

  
PHRASE

/juːl siː/

wait and see, face consequences

“Biết tay” là một câu nói thể hiện sự đe dọa hoặc sự trừng phạt ai đó.

Ví dụ

1.

Đụng đến tôi lần nữa rồi sẽ biết tay!

Mess with me again, and you’ll see!

2.

Nếu bạn gian lận, bạn sẽ biết tay!

If you cheat, you’ll see the consequences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của you’ll see (biết tay) nhé! check You’ll find out - Rồi bạn sẽ biết Phân biệt: You’ll find out mang sắc thái hứa hẹn hoặc đe dọa nhẹ, rất gần với you’ll see. Ví dụ: You’ll find out soon enough. (Bạn sẽ sớm biết thôi.) check Just wait and see - Cứ chờ mà xem Phân biệt: Just wait and see diễn tả sự thách thức nhẹ, tương đương you’ll see. Ví dụ: Just wait and see what happens. (Cứ chờ mà xem điều gì sẽ xảy ra.) check You’ll realize - Bạn sẽ nhận ra Phân biệt: You’ll realize nhấn mạnh việc nhận thức sau này, sát nghĩa với you’ll see. Ví dụ: You’ll realize your mistake. (Bạn sẽ nhận ra lỗi lầm của mình.) check Time will tell - Thời gian sẽ trả lời Phân biệt: Time will tell diễn tả kết quả sẽ tự lộ diện theo thời gian, gần với you’ll see. Ví dụ: Time will tell who’s right. (Thời gian sẽ trả lời ai đúng.)