VIETNAMESE

trong giai đoạn

trong thời kỳ, trong khoảng thời gian

word

ENGLISH

in the phase of

  
PHRASE

/ɪn ðə feɪz ʌv/

during the stage of, within the period of

“Trong giai đoạn” là khoảng thời gian một sự việc hoặc sự thay đổi diễn ra.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang trong giai đoạn mở rộng.

We are in the phase of expansion.

2.

Công ty đang trong giai đoạn tái cơ cấu.

The company is in the phase of restructuring.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ phase khi nói hoặc viết nhé! check Go through a phase – trải qua một giai đoạn Ví dụ: Teenagers often go through a phase of rebellion. (Thanh thiếu niên thường trải qua một giai đoạn nổi loạn) check Initial phase – giai đoạn đầu Ví dụ: The project is still in its initial phase. (Dự án vẫn đang trong giai đoạn đầu) check Critical phase – giai đoạn quan trọng Ví dụ: We’re entering a critical phase of negotiations. (Chúng ta đang bước vào giai đoạn quan trọng của cuộc đàm phán) check Final phase – giai đoạn cuối Ví dụ: Construction has entered its final phase. (Việc xây dựng đã bước vào giai đoạn cuối)