VIETNAMESE
hưởng tuần trăng mật
nghỉ dưỡng cưới, kỳ nghỉ cưới
ENGLISH
honeymoon
/ˈhoʊniˌmun/
post-wedding vacation
Hưởng tuần trăng mật là thời gian tận hưởng kỳ nghỉ sau lễ cưới.
Ví dụ
1.
Họ hưởng tuần trăng mật tuyệt đẹp ở Hy Lạp.
They enjoyed a beautiful honeymoon in Greece.
2.
Tuần trăng mật của họ tràn ngập niềm vui và thư giãn.
Their honeymoon was filled with joy and relaxation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ honeymoon khi nói hoặc viết nhé!
Go on a honeymoon – đi hưởng tuần trăng mật
Ví dụ:
They went on a honeymoon to the Maldives.
(Họ đi hưởng tuần trăng mật ở Maldives)
Plan a honeymoon – lên kế hoạch cho tuần trăng mật
Ví dụ:
The couple planned their honeymoon months in advance.
(Cặp đôi đã lên kế hoạch tuần trăng mật trước vài tháng)
Extend the honeymoon – kéo dài kỳ trăng mật
Ví dụ:
They decided to extend their honeymoon by another week.
(Họ quyết định kéo dài kỳ trăng mật thêm một tuần nữa)
Honeymoon phase – giai đoạn “trăng mật” (ẩn dụ)
Ví dụ:
The company is still in its honeymoon phase with the media.
(Công ty vẫn đang trong giai đoạn “trăng mật” với truyền thông)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết