VIETNAMESE

dù thế nào đi nữa

dù vậy, bất cứ điều gì xảy ra

word

ENGLISH

Whatever happens

  
CONJUNCTION

/wɒtˈɛvər ˈhæpənz/

No matter what

Dù thế nào đi nữa là cụm từ thể hiện sự kiên định hoặc chấp nhận, không quan trọng tình huống gì xảy ra.

Ví dụ

1.

Dù thế nào đi nữa, tôi sẽ ở đây để giúp đỡ bạn.

Whatever happens, I’ll be here to help you.

2.

Dù thế nào đi nữa, hãy bình tĩnh và suy nghĩ rõ ràng.

Whatever happens, stay calm and think clearly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Whatever happens nhé! check No matter what happens - Dù chuyện gì xảy ra Phân biệt: No matter what happens nhấn mạnh sự quyết tâm bất biến, rất gần với Whatever happens. Ví dụ: No matter what happens, I’ll stand by you. (Dù chuyện gì xảy ra, tôi sẽ ở bên bạn.) check In any circumstance - Trong bất kỳ hoàn cảnh nào Phân biệt: In any circumstance diễn tả tính bất biến theo thời cuộc, tương đương Whatever happens. Ví dụ: Remain calm in any circumstance. (Giữ bình tĩnh trong bất kỳ hoàn cảnh nào.) check Come what may - Dù sao đi nữa Phân biệt: Come what may mang tính chất thành ngữ, sát nghĩa với Whatever happens. Ví dụ: Come what may, we'll get through it together. (Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta sẽ cùng vượt qua.) check No matter the outcome - Bất kể kết quả thế nào Phân biệt: No matter the outcome nhấn mạnh sự kiên định bất chấp kết quả, gần với Whatever happens. Ví dụ: No matter the outcome, be proud of your efforts. (Bất kể kết quả ra sao, hãy tự hào về những nỗ lực của bạn.)