VIETNAMESE

không nói nữa

dừng nói, không bàn luận nữa

word

ENGLISH

no more talking

  
PHRASE

/noʊ mɔr ˈtɔkɪŋ/

stop speaking, end discussion

Từ “không nói nữa” diễn đạt sự ngừng giao tiếp hoặc không thảo luận thêm về vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Đừng nói nữa và bắt đầu làm việc.

Let’s have no more talking and start working.

2.

Sẽ không nói nữa về vấn đề này.

There will be no more talking about this issue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ talk khi nói hoặc viết nhé! check talk to/with sb – nói chuyện với ai Ví dụ: I talked to my teacher after class. (Tôi đã nói chuyện với giáo viên sau giờ học) check talk about sth – bàn về điều gì Ví dụ: Let’s talk about your future plans. (Hãy nói về kế hoạch tương lai của bạn nhé) check talk sb into doing sth – thuyết phục ai làm gì Ví dụ: She talked me into going with her. (Cô ấy đã thuyết phục tôi đi cùng) check talk nonsense / sense – nói điều vớ vẩn / có lý Ví dụ: You’re talking nonsense, calm down. (Bạn đang nói vớ vẩn đấy, bình tĩnh lại đi)