VIETNAMESE

Liệu hồn

Cẩn thận, để ý

word

ENGLISH

Be careful

  
PHRASE

/biː ˈkɛəfʊl/

Watch out, stay alert

Liệu hồn là cách cảnh báo ai đó nên cẩn thận hoặc giữ an toàn.

Ví dụ

1.

Liệu hồn khi băng qua đường.

Be careful when crossing the street.

2.

Liệu hồn cẩn thận với lời bạn nói ra.

You better be careful with what you say.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be careful nhé! check Watch out - Cẩn thận Phân biệt: Watch out là cách diễn đạt ngắn gọn, rất gần với Be careful. Ví dụ: Watch out for the slippery floor! (Cẩn thận sàn trơn trượt!) check Take caution - Thận trọng Phân biệt: Take caution mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương với Be careful. Ví dụ: Please take caution when crossing the road. (Xin hãy thận trọng khi băng qua đường.) check Be cautious - Hãy thận trọng Phân biệt: Be cautious nhấn mạnh việc luôn giữ an toàn, sát nghĩa với Be careful. Ví dụ: You should be cautious in unfamiliar areas. (Bạn nên thận trọng ở những khu vực lạ.) check Stay alert - Hãy cảnh giác Phân biệt: Stay alert diễn tả trạng thái luôn cảnh giác, gần với Be careful. Ví dụ: Stay alert when driving at night. (Hãy cảnh giác khi lái xe ban đêm.)