VIETNAMESE
Tất cả không từ một thứ gì
Bao gồm tất cả mọi thứ
ENGLISH
Everything included
/ˈɛvrɪθɪŋ ɪnˈkluːdɪd/
Entirely comprehensive, nothing excluded
Tất cả không từ một thứ gì là cách nói diễn đạt sự bao quát, không bỏ sót bất cứ điều gì.
Ví dụ
1.
Gói hàng bao gồm tất cả không từ một thứ gì.
The package includes everything included.
2.
Cô ấy đảm bảo tất cả không từ một thứ gì trong danh sách kiểm tra.
She ensured everything included in the checklist.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Everything included nhé!
All things considered - Bao gồm mọi thứ
Phân biệt:
All things considered diễn tả sự xét đến tất cả, rất gần với Everything included.
Ví dụ:
All things considered, the trip was a success.
(Xét mọi thứ, chuyến đi đã thành công.)
Nothing left out - Không bỏ sót gì
Phân biệt:
Nothing left out nhấn mạnh sự bao trùm toàn diện, tương đương với Everything included.
Ví dụ:
The package has nothing left out.
(Gói hàng không thiếu thứ gì.)
Inclusive of all - Bao gồm tất cả
Phân biệt:
Inclusive of all mang sắc thái trang trọng, sát nghĩa với Everything included.
Ví dụ:
The price is inclusive of all taxes.
(Giá đã bao gồm tất cả các loại thuế.)
Entirely comprehensive - Toàn diện hoàn toàn
Phân biệt:
Entirely comprehensive diễn tả tính bao hàm mọi mặt, gần với Everything included.
Ví dụ:
It’s an entirely comprehensive guide.
(Đó là một hướng dẫn hoàn toàn đầy đủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết