VIETNAMESE
xuất thần
phi thường, kỳ diệu
ENGLISH
transcendental
/ˌtrænsɛnˈdɛntəl/
extraordinary, phenomenal
“Xuất thần” là trạng thái đạt được thành tựu vượt xa mong đợi.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn của anh ấy thật xuất thần ở mọi khía cạnh.
His performance was transcendental in every way.
2.
Giọng hát của cô ấy thật xuất thần vào tối hôm đó.
Her singing was truly transcendental that evening.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transcendental nhé!
Extraordinary - Phi thường
Phân biệt:
Extraordinary diễn tả điều vượt xa bình thường, rất gần với transcendental.
Ví dụ:
Her performance was simply extraordinary.
(Màn trình diễn của cô ấy thật phi thường.)
Otherworldly - Thuộc thế giới khác
Phân biệt:
Otherworldly mô tả điều gì đó huyền bí, siêu nhiên, sát nghĩa với transcendental.
Ví dụ:
The music had an otherworldly quality.
(Âm nhạc mang một chất lượng siêu thực.)
Sublime - Tuyệt vời, siêu việt
Phân biệt:
Sublime nhấn mạnh sự tuyệt mỹ và vượt trội, gần với transcendental.
Ví dụ:
The view from the top was sublime.
(Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt mỹ.)
Spiritual - Thuộc tâm linh
Phân biệt:
Spiritual đề cập đến khía cạnh vượt lên trên vật chất, gần nghĩa với transcendental.
Ví dụ:
He had a spiritual experience during meditation.
(Anh ấy đã có một trải nghiệm tâm linh trong lúc thiền định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết