VIETNAMESE
xốc lại tinh thần
khích lệ, vực dậy tinh thần
ENGLISH
boost morale
/buːst məˈrɑːl/
uplift, encourage
“Xốc lại tinh thần” là khích lệ hoặc phục hồi tinh thần.
Ví dụ
1.
Huấn luyện viên đã xốc lại tinh thần cho đội trước trận đấu.
The coach boosted the team’s morale before the match.
2.
Một khoảng nghỉ ngắn đã xốc lại tinh thần của cô ấy.
A short break helped to boost her morale.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boost morale nhé!
Lift spirits - Nâng cao tinh thần
Phân biệt:
Lift spirits diễn tả việc làm ai đó cảm thấy vui hơn, rất gần với boost morale.
Ví dụ:
Good news always lifts spirits.
(Tin tốt luôn làm tinh thần phấn chấn hơn.)
Raise morale - Nâng cao sĩ khí
Phân biệt:
Raise morale là cách diễn đạt tương đương trực tiếp với boost morale.
Ví dụ:
The leader worked hard to raise morale among the troops.
(Người lãnh đạo đã làm việc chăm chỉ để nâng cao tinh thần trong quân đội.)
Cheer up - Làm vui lên
Phân biệt:
Cheer up nhấn mạnh hành động làm ai đó phấn khởi hơn, gần nghĩa với boost morale.
Ví dụ:
She bought gifts to cheer up the team.
(Cô ấy đã mua quà để làm đội vui lên.)
Encourage enthusiasm - Khuyến khích sự nhiệt tình
Phân biệt:
Encourage enthusiasm nhấn mạnh việc thúc đẩy tinh thần, sát nghĩa với boost morale.
Ví dụ:
The speech helped encourage enthusiasm.
(Bài phát biểu đã giúp khuyến khích sự nhiệt tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết