VIETNAMESE

xe chuyên dụng

ENGLISH

specialized vehicle

  
NOUN

/ˈspɛʃəˌlaɪzd ˈvihɪkəlz/

Xe chuyên dụng được thiết kế để hoàn thành các dạng công việc khác nhau, do công dụng và tính chất công việc của chúng không giống nhau, chúng có kết cấu cụ thể, cũng như được trang bị các thiết bị đặc biệt để hoàn thành các dạng công việc riêng.

Ví dụ

1.

Xe cứu hỏa là một loại xe chuyên dụng.

The fire truck is a kind of specialized vehicles.

2.

Có tất cả bao nhiêu loại xe chuyên dụng có quyền ưu tiên trên đường?

How many specialized vehicles have the right-of-way on the road?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe chuyên dụng (specialized vehicles) nha!

- garbage truck (xe rác)

- ambulance (xe cứu thương)

- fire truck (xe cứu hỏa)

- police car (xe cảnh sát)

- rescue vehicle (xe cứu hộ)