VIETNAMESE

vợ

ENGLISH

wife

  
NOUN

/waɪf/

Vợ là một danh từ để gọi người phụ nữ có vai trò hợp pháp trong một cuộc hôn nhân.

Ví dụ

1.

Tôi và vợ kể cho nhau nghe mọi chuyện.

My wife and I tell each other everything.

2.

Tôi là một kẻ không vợ không con không bạn bè.

I have neither a wife nor a child nor friends.

Ghi chú

Một số từ vựng gia đình liên quan đến vợ chồng nè!

- wife: vợ

- husband: chồng

- mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ

- father-in-law: bố chồng/ bố vợ

- son-in-law: con rể

- daughter-in-law: con dâu

- sister-in-law: chị dâu/ em dâu

- brother-in-law: anh rể/ em rể