VIETNAMESE
cháu trai
ENGLISH
grandson
/ˈgrændˌsʌn/
Cháu trai là con trai của con bạn.
Ví dụ
1.
Cô có một cháu trai 10 tuổi.
She has a 10 -year-old grandson.
2.
Một ông già gầy yếu phải dọn đến ở chung với con trai, con dâu và một đứa cháu trai lên 4 tuổi.
A frail old man went to live with his son, daughter - in - law, and four - year old grandson.
Ghi chú
Grandson là một từ vựng thuộc lĩnh vực Gia đình và Mối quan hệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grandchild - Cháu
Ví dụ:
My grandson loves visiting me on weekends.
(Cháu trai tôi rất thích đến thăm tôi vào cuối tuần.)
Son - Con trai
Ví dụ:
His son is very close to his grandfather and enjoys spending time with him.
(Con trai anh ấy rất gần gũi với ông nội và thích dành thời gian với ông.)
Grandmother - Bà
Ví dụ:
His grandmother always spoils him with treats and toys.
(Bà của cậu ấy luôn chiều chuộng cậu bằng đồ ăn vặt và đồ chơi.)
Caring for - Chăm sóc
Ví dụ:
As a grandson, he cares for his grandparents when they are sick.
(Là cháu trai, cậu ấy chăm sóc ông bà khi họ ốm.)
Visiting - Thăm nom
Ví dụ:
He visits his grandparents every holiday to spend quality time with them.
(Cậu ấy đến thăm ông bà mỗi dịp lễ để dành thời gian chất lượng với họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết