VIETNAMESE

cách âm

ENGLISH

soundproof

  
NOUN

/ˈsaʊndpruf/

Cách âm là một khái niệm mô tả sự giảm của âm thanh truyền qua giữa hai không gian riêng biệt bởi cấu kiện ngăn chia.

Ví dụ

1.

Khách sạn được cách âm hoàn toàn nên dễ dàng có được một đêm ngon giấc trong một khu vực sầm uất như vậy.

The hotel is fully soundproofed so getting a good night's sleep in such a busy area is easy.

2.

Công ty có rất nhiều phòng thu âm hiện đại, cách âm để các nghệ sĩ của họ sử dụng.

The company has a lot of soundproof, state-of-the-art recording studios for their artists to use.

Ghi chú

Hậu tố "-proof" thường được sử dụng để chỉ sự khả năng của một vật phẩm, hệ thống hoặc biện pháp chống lại một điều gì đó hoặc bảo vệ chúng khỏi sự tổn thương. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng hậu tố "-proof" trong câu tiếng Việt và câu tiếng Anh: Chống nước (Waterproof): Ví dụ: "Chiếc túi này được làm bằng vật liệu chống nước, nên bạn có thể yên tâm mang theo trong trời mưa." (This bag is made of waterproof material, so you can feel confident carrying it in the rain.)

Chống va đập (Shockproof): Ví dụ: "Ốp điện thoại này được thiết kế làm từ vật liệu chống va đập để bảo vệ điện thoại của bạn khỏi hỏng hóc khi rơi." (This phone case is designed with shockproof material to protect your phone from damage when dropped.)

Chống cháy (Fireproof): Ví dụ: "Hộp lưu trữ này được làm từ chất liệu chống cháy để bảo vệ tài liệu quan trọng khỏi nguy cơ cháy." (This storage box is made of fireproof material to protect important documents from the risk of fire.)