VIETNAMESE

bố vợ

ba vợ

ENGLISH

father-in-law

  
NOUN

/ˈfɑðər-ɪn-lɔ/

Bố vợ là bố của vợ mình.

Ví dụ

1.

Mr. Jonnas là bố vợ của anh trai tôi.

Mr. Jonnas is my brother's father-in-law.

2.

Căn nhà do bố vợ anh ta đứng tên.

The house is in his father-in-law's name.

Ghi chú

Một số từ vựng gia đình liên quan đến vợ chồng nè!

- wife: vợ

- husband: chồng

- mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ

- father-in-law: bố chồng/ bố vợ

- son-in-law: con rể

- daughter-in-law: con dâu

- sister-in-law: chị dâu/ em dâu

- brother-in-law: anh rể/ em rể