VIETNAMESE

ly hôn

ly dị

word

ENGLISH

divorce

  
VERB

/dɪˈvɔrs/

Ly hôn là quá trình chấm dứt hôn nhân và phá vỡ liên kết pháp lý giữa hai người đã kết hôn, thường được tiến hành thông qua quy trình pháp lý và có thể đòi hỏi sự can thiệp của tòa án.

Ví dụ

1.

Anh muốn ly hôn.

I want to divorce.

2.

Ngày nay rất nhiều người ly hôn.

Nowadays a lot of people get divorced.

Ghi chú

Divorce là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của divorce nhé!

check Nghĩa 1: Sự tách rời, phân ly giữa hai yếu tố (nghĩa bóng) Ví dụ: There is a clear divorce between politics and morality in this case. (Có một sự tách biệt rõ ràng giữa chính trị và đạo đức trong trường hợp này.)

check Nghĩa 2: Từ bỏ hoàn toàn một ý tưởng, tư tưởng hoặc mối quan hệ nào đó Ví dụ: He completely divorced himself from his old lifestyle after moving abroad. (Anh ấy hoàn toàn từ bỏ lối sống cũ của mình sau khi chuyển ra nước ngoài.)