VIETNAMESE

Campuchia

ENGLISH

Cambodia

  
NOUN

/ˌkæmˈboʊdiə/

Campuchia là Cao Miên hay Cam Bốt, là một quốc gia nằm trên bán đảo Đông Dương ở vùng Đông Nam Á.

Ví dụ

1.

Việt Nam, Campuchia và Thái Lan đã kiểm soát được vi rút vào năm 2020.

Vietnam, Cambodia and Thailand kept the virus under control in 2020.

2.

Nhật Bản viện trợ và quyên góp vắc xin cho Campuchia.

Japan offers aid and donates COVID vaccines to Cambodia.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Cambodia: Đây là tên của một quốc gia ở Đông Nam Á, nằm giữa Thái Lan, Việt Nam và Lào. Thủ đô của Cambodia là Phnom Penh. (Cambodia is a country in Southeast Asia, situated between Thailand, Vietnam, and Laos. The capital of Cambodia is Phnom Penh.)

Cambodian: Người hoặc vật phẩm của hoặc liên quan đến Cambodia. (A person or thing belonging to or associated with Cambodia.)

Ví dụ: "She is studying Cambodian history." (Cô ấy đang học lịch sử Cambodia.)

Khmer: Đây là dân tộc chính của Cambodia, với ngôn ngữ chính thức là tiếng Khmer. (This is the primary ethnic group of Cambodia, with the official language being Khmer.)

Ví dụ: "Khmer cuisine is known for its bold flavors and use of fresh ingredients." (Ẩm thực Khmer nổi tiếng với hương vị đậm đà và việc sử dụng các nguyên liệu tươi mới.)