VIETNAMESE

cái mẹt

word

ENGLISH

flat winnowing basket

  
NOUN

/flæt ˈwɪˌnoʊɪŋ ˈbæskət/

Cái mẹt là đồ đan bằng tre nứa, có hình tròn, lòng nông, thường dùng để phơi, bày các thứ.

Ví dụ

1.

Bạn có thể đưa tôi cái mẹt được không?

Can you give me the flat winnowing basket on the table?

2.

Bún đậu mắm tôm thường được phục vụ trên một cái mẹt.

Vermicelli with tofu and shrimp paste is usually served on a flat winnowing basket.

Ghi chú

Flat Winnowing Basket là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ nông nghiệp và gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Sieve - rây, sàng Ví dụ: Farmers use a sieve to separate rice husks from the grains. (Nông dân dùng rây để tách vỏ trấu ra khỏi hạt gạo.)

check Mortar and pestle - cối và chày Ví dụ: She used a mortar and pestle to grind spices. (Cô ấy dùng cối và chày để nghiền gia vị.)

check Winnowing fan - quạt sảy thóc Ví dụ: The farmer used a winnowing fan to clean the rice grains. (Người nông dân dùng quạt sảy để làm sạch hạt gạo.)

check Bamboo tray - mâm tre Ví dụ: She placed the steamed rice on a bamboo tray to cool down. (Cô ấy đặt cơm hấp lên mâm tre để nguội.)