VIETNAMESE
cháu nội
ENGLISH
paternal grandchild
/pəˈtɜrnəl ˈgrændˌʧaɪld/
Cháu nội là con của con trai mình.
Ví dụ
1.
Cháu nội của ông ấy giống ông ấy.
His paternal grandchild looks like him.
2.
Cha mẹ tôi từ chối thừa nhận đứa bé là cháu nội của họ.
My parents refuse to acknowledge the baby as their paternal grandchild.
Ghi chú
Từ paternal grandchild là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia đình và huyết thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Father’s side – Bên nội
Ví dụ:
A paternal grandchild is from the father’s side of the family.
(Cháu nội là cháu đến từ bên gia đình người cha.)
Inheritance – Thừa kế
Ví dụ:
In some cultures, a paternal grandchild may receive special rights to inheritance.
(Ở một số nền văn hóa, cháu nội có thể có quyền thừa kế đặc biệt.)
Male lineage – Dòng họ nam
Ví dụ:
Paternal grandchildren often carry on the male lineage in family traditions.
(Cháu nội thường được xem là người nối dõi dòng họ bên nội.)
Elderly care – Chăm sóc ông bà
Ví dụ:
Paternal grandchildren are sometimes expected to provide elderly care.
(Cháu nội đôi khi được kỳ vọng sẽ chăm sóc ông bà khi về già.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết