VIETNAMESE
cái phao bơi
ENGLISH
swimming float
/ˈswɪmɪŋ floʊt/
Cái phao bơi là một dụng cụ hỗ trợ an toàn trong quá trình bơi lội.
Ví dụ
1.
Bạn sẽ cần đến cái phao bơi khi bạn đến bể bơi đấy.
You will need a swimming float when you go to the swimming pool.
2.
Anh có nhớ mua cái phao bơi cho con mình không?
Did you remember to buy a swimming float for our kid?
Ghi chú
Một số dụng cụ bơi trong tiếng Anh nè!
- mũ bơi: swimming cap
- chân vịt: swim fins
- quần bơi: trunks
- kem chống nắng: sunscreen
- kính bơi: goggles
- cầu/ván nhảy: diving board
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết