VIETNAMESE

họ hàng

ENGLISH

relative

  
NOUN

/ˈrɛlətɪv/

kinsfolk, kin, blood relation

Họ hàng là một khái niệm được sử dụng để chỉ những người có mối quan hệ gia đình với nhau.

Ví dụ

1.

Họ hàng của tôi đều tụ họp hàng năm để sum họp gia đình.

All my relatives gather every year for a family reunion.

2.

Anh ấy là họ hàng của tôi.

He is my relative.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến mối quan hệ họ hàng (Relative) trong tiếng anh nha!

- maternal: bên ngoại

- paternal: bên nội

- maternal grandfather: ông ngoại

- maternal grandmother: bà ngoại

- paternal grandfather: ông nội

- paternal grandmother: bà nội

- father: bố

- mother: mẹ

- uncle: chú, bác trai, cậu

- aunt: bác gái, cô, dì, thím