VIETNAMESE

họ hàng

word

ENGLISH

relative

  
NOUN

/ˈrɛlətɪv/

kinsfolk, kin, blood relation

Họ hàng là một khái niệm được sử dụng để chỉ những người có mối quan hệ gia đình với nhau.

Ví dụ

1.

Họ hàng của tôi đều tụ họp hàng năm để sum họp gia đình.

All my relatives gather every year for a family reunion.

2.

Anh ấy là họ hàng của tôi.

He is my relative.

Ghi chú

Relative là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của relative nhé!

check Nghĩa 1: Họ hàng, người thân trong gia đình Ví dụ: She invited all her relatives to the wedding. (Cô ấy đã mời tất cả họ hàng của mình đến dự đám cưới.)

check Nghĩa 2: Có liên quan hoặc phụ thuộc vào một yếu tố khác (tương đối) Ví dụ: Success is relative; what matters is how you define it. (Thành công là tương đối; điều quan trọng là bạn định nghĩa nó như thế nào.)

check Nghĩa 3: Một thuật ngữ trong ngôn ngữ học (đại từ quan hệ) Ví dụ: Who is a relative pronoun used to refer to people. (Who là một đại từ quan hệ được dùng để chỉ người.)

check Nghĩa 4: Trong khoa học và toán học, chỉ sự so sánh hoặc tỉ lệ Ví dụ: The relative speed of two moving objects determines the collision impact. (Tốc độ tương đối của hai vật thể chuyển động quyết định mức độ va chạm.)