VIETNAMESE

cái xô

word

ENGLISH

bucket

  
NOUN

/ˈbʌkət/

pail

Cái xô là vật dụng không thấm nước, thường có hình nón cụt hoặc hình trụ với miệng mở và đáy phẳng thường gắn với tay cầm nửa đường tròn gọi là quai.

Ví dụ

1.

Sau khi trang bị một cái xô và một cây lau nhà, tôi bắt đầu rửa sàn nhà.

Armed with a bucket and a mop, I started washing the floor.

2.

Cô ấy treo cái xô rỗng lên 1 cái móc.

She hung the empty bucket on a hook.

Ghi chú

Bucket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bucket nhé!

check Nghĩa 1: Một lượng lớn thứ gì đó (thường là chất lỏng) Ví dụ: He was sweating buckets after running a marathon. (Anh ấy đổ mồ hôi như tắm sau khi chạy marathon.)

check Nghĩa 2: Bộ phận xúc của máy đào Ví dụ: The excavator’s bucket was filled with gravel. (Gầu xúc của máy đào chứa đầy sỏi.)

check Nghĩa 3: Điểm ghi bàn trong bóng rổ Ví dụ: He scored 20 buckets in last night’s game. (Anh ấy ghi được 20 điểm trong trận đấu tối qua.)