VIETNAMESE

xe 7 chỗ

ENGLISH

7-seat car

  
NOUN

/7-sit kɑr/

Xe 7 chỗ là một loại phương tiện giao thông đường bộ có khả năng chở được 7 người, được thiết kế dưới dạng xe du lịch hoặc xe gia đình, với sự kết hợp giữa khoang hành khách và khoang hành lý.

Ví dụ

1.

Tôi muốn thuê xe 7 chỗ để đi du lịch cùng bạn học.

I want to rent a 7-seat car and travel with my classmate.

2.

Hay là chúng ta thuê xe 7 chỗ nhỉ?

How about renting a 7-seat car for all of us?

Ghi chú

Phân biệt 2 word form của seat:

Seat (noun):

  • Định nghĩa: Chỗ ngồi, địa điểm ngồi trên một phương tiện giao thông công cộng, hoặc tại một sự kiện, buổi biểu diễn, v.v.
    • Ví dụ: Tôi đã mua hai vé và hai chỗ ngồi cho buổi biểu diễn nhạc hôm nay. (I bought two tickets and two seats for the concert today.)

Seat (verb):

  • Định nghĩa: Đặt ai đó vào một chỗ ngồi cụ thể.
    • Ví dụ: Xin hãy ngồi xuống và nghỉ ngơi một chút. (Please seat yourself and take a rest for a while.)