VIETNAMESE

ruột xe

ENGLISH

inner tube

  
NOUN

/ɪnər tjub/

motorcycle tube

Ruột xe là phần ruột bên trong vỏ lốp xe.

Ví dụ

1.

Ai đó đã rạch ruột xe của cô.

Someone has slashed the inner tubes on her car.

2.

Nhớ kiểm tra áp suất ruột xe thường xuyên.

Remember to check your inner tube pressure regularly.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của tube nhé!

  • Go down the tubes: Tình hình xấu đi, thất bại hoặc hủy hoại (The project went down the tubes when they ran out of funding.) (Dự án đã thất bại khi họ cạn kiệt nguồn tài chính.)

  • Tube steak: Hot dog, xúc xích (Let's grill some tube steaks for dinner tonight.) (Hãy nướng vài cái xúc xích cho bữa tối hôm nay.)

  • In the tube: Đang trong quá trình ghi hình, quay phim (The new episode of our favorite series is in the tube.) (Tập mới của bộ phim yêu thích của chúng ta đang được ghi hình.)

  • Tube it: Sử dụng tàu điện ngầm hoặc buýt để đi lại (We're going to tube it to the concert tonight.) (Chúng tôi sẽ đi tàu điện ngầm đến buổi hòa nhạc tối nay.)