VIETNAMESE
cái giếng
ENGLISH
well
/wɛl/
Cái giếng là cái giếng nước được tạo ra bằng phương pháp như đào, xới hoặc khoan xuống sâu để lấy, hút nước từ tầng chứa dưới đất.
Ví dụ
1.
Đến thời điểm này, tất cả các giếng đã cạn.
By this time all the wells had run dry.
2.
Có một con nai đứng phía sau cái giếng đó.
There's a deer standing behind that well.
Ghi chú
Well là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của well nhé!
Nghĩa 1: Giếng nước, giếng dầu
Ví dụ:
The villagers built a new well for fresh water.
(Người dân làng đã xây một cái giếng mới để có nước sạch.)
Nghĩa 2: Nguồn cung dồi dào (ẩn dụ)
Ví dụ:
She is a well of wisdom and experience.
(Cô ấy là một kho tàng tri thức và kinh nghiệm.)
Nghĩa 3: Phần trũng hoặc hốc lõm
Ví dụ:
The ink well on the old desk was still full.
(Ngăn mực trên chiếc bàn cũ vẫn còn đầy.)
Nghĩa 4: Giếng trời hoặc giếng cầu thang
Ví dụ:
The office building has a large stairwell for easy access.
(Tòa nhà văn phòng có một giếng cầu thang lớn để di chuyển thuận tiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết