VIETNAMESE

kết nghĩa

ENGLISH

bond with

  
VERB

/bɒnd wɪð/

Kết nghĩa là một khái niệm trong tiếng Việt dùng để chỉ mối quan hệ đặc biệt, sâu sắc và thiêng liêng giữa hai hoặc nhiều người, có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như tình bạn, tình yêu, gia đình hoặc cảm nhận đạo đức.

Ví dụ

1.

Bất chấp những khác biệt ban đầu, tình yêu chung dành cho âm nhạc đã giúp họ kết nghĩa với nhau và hình thành một tình bạn bền chặt.

Despite their initial differences, their shared love for music helped them bond with each other and form a strong friendship.

2.

Cô ấy nhanh chóng kết nghĩa với các đồng nghiệp mới tại nơi làm việc và họ trở thành bạn thân của nhau.

She quickly bonded with her new colleagues at work and they became close friends.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ mang nghĩa kết nghĩa nha!

- to strike up a friendship with somebody (kết bạn): If you 're lonely, you should go out and try to strike up a friendship with someone you like. - Nếu bạn cảm thấy cô đơn, bạn nên ra phố và tìm cách kết bạn với ai đó mà bạn thích.

- to become friends with somebody (trở thành bạn của ai): You have become close friends with him. - Bạn đã trở thành bạn bè thân thiết với anh ấy.