VIETNAMESE
pô xe máy
ống bô
ENGLISH
tailpipe
/ˈteɪlˌpaɪp/
exhaust pipe
Pô xe máy hay còn gọi là ống xả của xe máy là bộ phận có hình trụ tròn và dài được gắn bên cạnh động cơ ở thân xe.
Ví dụ
1.
Đó là một cảm giác hoang dã khi lái xe mà không cần pô xe.
It's a wild feeling driving without a tailpipe.
2.
Bằng cách giảm ô nhiễm đường ống pô xe, tình trạng ô nhiễm không khí sẽ được cải thiện đáng kể.
By reducing tailpipe pollution the air pollution status would be significantly improved.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số phụ tùng dùng trong xe nha!
- steering wheel (vô lăng)
- gearbox (hộp số)
- lever (cần gạt)
- brake (thắng, phanh)
- horn (còi xe)
- pedal (bàn đạp)
- tailpipe (ống pô xe)
- clutch (dây côn)
- motorcycle thread (đề xe máy)
- forklift (càng xe nâng)
- saddle (yên xe)
- signal (xi nhan)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết