VIETNAMESE
anh trai
ENGLISH
older brother
/ˈoʊldər ˈbrʌðər/
big brother
Anh trai là người nam có quan hệ thân thiết, thường là quan hệ trong gia đình với nhau hoặc có thể là không, chỉ đơn giản là xem nhau thân thiết như anh em.
Ví dụ
1.
Tôi muốn bạn gặp Thomas, anh trai của tôi.
I want you to meet my older brother Thomas.
2.
Anh trai của bạn làm ở đâu vậy?
Where does your older brother work?
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về anh, chị, em trong tiếng anh nha!
- brother: anh/em trai ruột
- brother-in-law: anh/em rể, anh/em vợ
- cousin: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
- cousin brother: anh họ
- cousin sister: chị họ
- sister: chị/em gái ruột
- sister-in-law: chị/em dâu, chị/em vợ
- siblings: anh chị em ruột
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết