VIETNAMESE

cái cốc

word

ENGLISH

cup

  
NOUN

/kʌp/

mug

Cái cốc là một vật chứa mở được sử dụng để giữ chất lỏng để rót hoặc uống.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích thưởng trà trong một cái cốc và đĩa.

She prefers her tea in a proper cup and saucer.

2.

Anh ấy cầm cái cốc cà phê lên và ngả lưng ra ghế của mình, nhìn cô ấy đầy suy tư.

He picked up the coffee cup and leaned back in his chair, eyeing her thoughtfully.

Ghi chú

Cup là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cup nhé!

check Nghĩa 1: Đơn vị đo lường Ví dụ: The recipe calls for two cups of flour. (Công thức yêu cầu hai cốc bột mì.)

check Nghĩa 2: Chiếc cúp Ví dụ: They won the championship cup after a tough match. (Họ giành được chiếc cúp vô địch sau một trận đấu căng thẳng.)

check Nghĩa 3: Hình dạng giống cốc Ví dụ: The swimsuit has padded cups for extra support. (Bộ đồ bơi có phần đệm ngực để hỗ trợ thêm.)

check Nghĩa 4: Nghĩa bóng – định mệnh, sở thích Ví dụ: This kind of music is not my cup of tea. (Thể loại nhạc này không phải gu của tôi.)