VIETNAMESE

bao cao su

ENGLISH

condom

  
NOUN

/ˈkɑndəm/

Bao cao su là một dụng cụ được dùng để giảm khả năng có thai và nguy cơ lây bệnh đường tình dục (như lậu mủ, giang mai và HIV ) khi quan hệ tình dục và thực hiện các hành vi tình dục khác.

Ví dụ

1.

Bao cao su là một thiết bị rào cản hình vỏ bọc được sử dụng trong quá trình quan hệ tình dục.

A condom is a sheath-shaped barrier device used during sexual intercourse.

2.

Mặc dù bao cao su không hoàn toàn an toàn, chúng có bảo vệ bạn khỏi bị bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục.

Even though condoms are not 100 per cent safe, they do protect you against sexually transmitted diseases.

Ghi chú

Một số biện pháp tránh thai (contraceptive) phổ biến:

- thắt ống dẫn tinh: vasectomy

- cấy ghép ống dẫn trứng: tubal impants

- vòng tránh thai: IUD

- que cấy tránh thai: birth control implant

- thuốc tiêm tránh thai: birth control sponge

- màng ngăn tránh thai: diaphragm

- thuốc tránh thai khẩn cấp: emergency contraception

- thuốc tránh thai hàng ngày: birth control pill