VIETNAMESE

cốp xe

thùng xe

word

ENGLISH

car trunk

  
NOUN

/kɑr trʌŋk/

trunk

là không gian lưu trữ phía sau của một chiếc xe ô tô, được truy cập từ bên ngoài xe thông qua một cánh cửa hoặc nắp cốp. Cốp xe thường được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ các đồ vật như hành lý, hàng hóa, và các vật dụng cá nhân khác.

Ví dụ

1.

Cốp xe là nơi chứa đồ hoặc chứa hàng hóa chính của xe.

Car trunk is the vehicle's main storage or cargo compartment.

2.

Tôi thấy một người phụ nữ xách túi hàng tạp hóa và mở cốp xe của cô ấy.

I saw a woman carrying grocery bags and opening her car trunk.

Ghi chú

Car Trunk là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và phụ tùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Cargo space - Không gian hành lý Ví dụ: The car trunk provides ample cargo space for storing luggage and other items. (Cốp xe cung cấp không gian hành lý rộng rãi để lưu trữ hành lý và các vật dụng khác.)

check Trunk latch - Chốt cốp Ví dụ: The trunk latch is used to secure the car trunk when it is closed. (Chốt cốp được sử dụng để giữ cốp xe khi đóng lại.)

check Spare tire - Lốp dự phòng Ví dụ: A spare tire is often stored in the car trunk for emergencies. (Lốp dự phòng thường được lưu trữ trong cốp xe để sử dụng khi cần thiết.)