VIETNAMESE

xe bán tải

ENGLISH

pickup truck

  
NOUN

/ˈpɪˌkʌp trʌk/

Xe bán tải là một loại phương tiện giao thông đường bộ có khả năng vận chuyển hàng hóa và cũng có thể chở được một số người, thường có một khoang hành lý ở phía sau và có thể được trang bị hệ thống thùng chở hàng hoặc thùng chở người tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Ví dụ

1.

Một chiếc xe bán tải lùi từ từ ra khỏi khoảng trống và tông vào cản của một chiếc xe tải nhỏ gần đó.

A pickup truck backs slowly out of a space and taps the bumper of a nearby minivan.

2.

Tôi rất muốn đổi chiếc xe này để lấy một chiếc xe bán tải.

I would love to trade this car for a pickup truck.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe tải hạng nặng nha!

- pickup truck (xe bán tải)

- concrete mixing truck (xe trộn bê tông)

- dump truck (xe ben)

- tank truck (xe bồn)

- crane truck (xe cẩu, xe tải cẩu)

- self propelled crane (xe cẩu tự hành)

- 4-wheel drive (xe 2 cầu)

- small truck, van (xe tải nhỏ, xe van)

- box truck (xe tải thùng kín)

- containter truck (xe container)

- tractor unit (xe đầu kéo)