VIETNAMESE

em

ENGLISH

younger sibling

  
NOUN

/ˈjʌŋgər ˈsɪblɪŋ/

Em là người em ruột nhỏ hơn mình, có thể là nam hoặc nữ.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ lớn hơn có thể phải chăm sóc các em nhỏ hơn.

Older kids may have to take care of younger siblings.

2.

Em cháu 10 tuổi.

My younger sibling is 10 years old.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Siblingship:

    • Định nghĩa: Mối quan hệ hoặc trạng thái của các anh chị em. (Definition: The relationship or state of being siblings.)

    • Ví dụ: Sự đoàn kết và sự hỗ trợ là những đặc điểm quan trọng của mối quan hệ anh chị em. (Example: Unity and support are important characteristics of siblingship.)

  • Brotherhood:

    • Định nghĩa: Mối quan hệ giữa các anh em (có thể không chỉ là anh em ruột). (Definition: The relationship between brothers, which may not necessarily be blood-related.)

    • Ví dụ: Tình bạn đồng đội trong quân đội thường tạo ra một cảm giác mạnh mẽ về tình anh em. (Example: The camaraderie in the military often fosters a strong sense of brotherhood.)

  • Sisterhood:

    • Định nghĩa: Mối quan hệ giữa các chị em (có thể không chỉ là chị em ruột). (Definition: The relationship between sisters, which may not necessarily be blood-related.)

    • Ví dụ: Các nữ sinh viên thường tìm thấy sự ủng hộ và hiểu biết trong tình chị em của họ trên trường đại học. (Example: Female students often find support and understanding within their sisterhood in college.)

  • Kin:

    • Định nghĩa: Một người trong gia đình hoặc mối quan hệ gia đình. (Definition: A person in relation to his or her family or relatives.)

    • Ví dụ: Họ đã mời tất cả các họ hàng gần gũi để tham dự buổi kỷ niệm gia đình. (Example: They invited all their close relatives and kin to attend the family reunion.)