VIETNAMESE

bàn chải đánh răng

word

ENGLISH

toothbrush

  
NOUN

/ˈtuθbrəʃ/

Bàn chải đánh răng là một dụng cụ được sử dụng để làm sạch răng, nó gồm có một chổi nhỏ gắn liền trên một cán.

Ví dụ

1.

Bàn chải đánh răng là một loại bàn chải nhỏ có tay cầm dài mà bạn sử dụng để làm sạch răng.

Toothbrush is a small brush with a long handle that you use to clean your teeth.

2.

Bàn chải đánh răng trượt khỏi tay anh ấy, rơi vào bồn rửa.

The toothbrush slipped out of his hand, clattering into the sink.

Ghi chú

Toothbrush (Bàn chải đánh răng) là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Electric toothbrush - Bàn chải đánh răng điện Ví dụ: Many dentists recommend using an electric toothbrush for better oral hygiene. (Nhiều nha sĩ khuyên dùng bàn chải đánh răng điện để chăm sóc răng miệng tốt hơn.)

Manual toothbrush - Bàn chải đánh răng thường Ví dụ: A manual toothbrush is affordable and easy to use. (Bàn chải đánh răng thường có giá cả phải chăng và dễ sử dụng.)

Soft-bristled toothbrush - Bàn chải lông mềm Ví dụ: People with sensitive gums should use a soft-bristled toothbrush. (Những người có nướu nhạy cảm nên dùng bàn chải đánh răng lông mềm.)

Bamboo toothbrush - Bàn chải đánh răng bằng tre Ví dụ: A bamboo toothbrush is an eco-friendly alternative to plastic ones. (Bàn chải đánh răng bằng tre là một lựa chọn thân thiện với môi trường thay cho loại bằng nhựa.)