VIETNAMESE

vô lăng

tay lái, bánh lái

ENGLISH

steering wheel

  
NOUN

/ˈstɪrɪŋ wil/

Vô lăng là một phần của hệ thống lái trên xe ô tô, được gắn trên cột lái và là điểm mà người lái nắm và điều khiển hướng di chuyển của xe.

Ví dụ

1.

Bạn có thể xoay mạnh vô lăng sang phải.

Turn the steering wheel hard to the right.

2.

Anh ta giật lấy vô lăng nhưng tôi đã đẩy anh ta ra.

He snatched at the steering wheel but I pushed him away.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số phụ tùng dùng trong xe nha!

- steering wheel (vô lăng)

- gearbox (hộp số)

- lever (cần gạt)

- brake (thắng, phanh)

- horn (còi xe)

- pedal (bàn đạp)

- tailpipe (ống pô xe)

- clutch (dây côn)

- motorcycle thread (đề xe máy)

- forklift (càng xe nâng)

- saddle (yên xe)

- signal (xi nhan)