VIETNAMESE

cái nồi

word

ENGLISH

cooking pot

  
NOUN

/ˈkʊkɪŋ pɑt/

pot

Cái nồi là đồ dùng bằng đất nung hay kim loại, lòng sâu, để đun nấu thức ăn.

Ví dụ

1.

Cái nồi có chân đế chắc chắn, thích hợp đun trên mọi loại bếp, kể cả bếp gốm và bếp halogen.

The cooking pot has a solid base and is suitable for heating on all hobs, including ceramic and halogen cookers.

2.

Việc trang bị ít nhất một cái nồi, chảo chống dính là điều bắt buộc phải có trong bất kỳ căn bếp nào, cho dù bạn là đầu bếp hay mới bắt đầu học nấu ăn.

Having at least one non-stick cooking pot or pan is a must-have in any kitchen, whether you are a chef or starting in cooking.

Ghi chú

Cooking Pot là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhà bếp và nấu ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Stockpot - Nồi hầm Ví dụ: A stockpot is perfect for making large batches of soup or stew. (Nồi hầm rất phù hợp để nấu súp hoặc hầm món ăn với số lượng lớn.)

check Saucepan - Xoong nhỏ Ví dụ: She heated the milk in a small saucepan. (Cô ấy hâm nóng sữa trong một cái xoong nhỏ.)

check Pressure cooker - Nồi áp suất Ví dụ: A pressure cooker reduces cooking time for tough meats. (Nồi áp suất giúp giảm thời gian nấu đối với các loại thịt dai.)

check Dutch oven - Nồi gang Ví dụ: A Dutch oven is great for slow-cooked meals like braised beef. (Nồi gang rất thích hợp để nấu các món hầm chậm như bò kho.)

check Casserole dish - Nồi đất/nồi nướng Ví dụ: A casserole dish is essential for making baked pasta dishes. (Nồi nướng rất cần thiết để làm các món mì nướng.)