VIETNAMESE
người nhà
ENGLISH
family member
/ˈfæməli ˈmɛmbər/
member of the family
Người nhà là người trong cùng một gia đình, có quan hệ gắn bó với nhau.
Ví dụ
1.
Bruno là người nhà của bà ấy.
Bruno is her family member.
2.
Đừng ngại! Anh gần như người nhà rồi mà!
Don't hesitate! You're almost like one of the family members!
Ghi chú
Family member là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia đình và quan hệ xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Immediate family - Gia đình trực hệ
Ví dụ:
Only immediate family members were invited to the wedding.
(Chỉ các thành viên gia đình trực hệ được mời đến đám cưới.)
Nuclear family - Gia đình hạt nhân
Ví dụ:
A nuclear family usually consists of two parents and their children.
(Một gia đình hạt nhân thường bao gồm hai cha mẹ và con cái của họ.)
Next of kin - Người thân cận nhất
Ví dụ:
In case of an accident, the hospital will contact the next of kin.
(Trong trường hợp tai nạn, bệnh viện sẽ liên hệ với người thân cận nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết