VIETNAMESE

căn hộ chung cư

căn chung cư

ENGLISH

condominium

  
NOUN

/ˌkɑndəˈmɪniəm/

condo

Căn hộ chung cư là những khu nhà bao gồm nhiều hộ dân sinh sống bên trong các căn hộ, có hệ thống công trình hạ tầng sử dụng chung.

Ví dụ

1.

Chung cư là một tập hợp các đơn vị nhà ở riêng lẻ và các khu vực chung cùng với phần đất mà chúng ở trên đó.

Condominium is a collection of individual home units and common areas along with the land upon which they sit.

2.

Anh ấy dẫn họ đến căn hộ chung cư của mình ở bãi biển cho riêng tư.

He took them to his condominium on the beach for privacy.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Căn hộ (Apartment): Là một đơn vị chung cư tư nhân thường có một hoặc nhiều phòng, kèm theo các tiện ích như nhà bếp và phòng tắm. Example (Ví dụ): Tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố. (I live in an apartment in the city center.)

Nhà chung cư (Condominium): Giống như căn hộ, nhưng chủ sở hữu có quyền sở hữu vĩnh viễn và có thể sửa đổi không gian nội thất. Example (Ví dụ): Anh ta đã mua một căn nhà chung cư ở bên bờ biển. (He bought a condominium by the seaside.)

Nhà tập thể (Co-op): Là một hình thức sở hữu nơi cư trú, trong đó cư dân sở hữu cổ phần trong toàn bộ tòa nhà thay vì chỉ là căn hộ. Example (Ví dụ): Tôi đang xem xét việc mua một căn nhà tập thể ở khu vực này. (I am considering buying a co-op in this area.)

Căn hộ dịch vụ (Serviced Apartment): Là căn hộ được trang bị đầy đủ tiện nghi và dịch vụ như một khách sạn, thích hợp cho người ở ngắn hạn. Example (Ví dụ): Doanh nhân thường chọn ở trong căn hộ dịch vụ khi đi công tác. (Business travelers often choose serviced apartments when on a business trip.)

Biệt thự (Villa): Là một ngôi nhà lớn và sang trọng, thường có sân vườn riêng. Example (Ví dụ): Họ đã mời tôi đến thăm biệt thự của họ vào cuối tuần. (They invited me to visit their villa over the weekend.)