VIETNAMESE
cái chảo
ENGLISH
pan
/pæn/
Cái chảo là một dụng cụ bếp dùng để chiên rán đồ ăn.
Ví dụ
1.
Bạn nên bắt đầu đun sữa trong một cái chảo nhỏ.
You need to start heating the milk in a small pan.
2.
Sarah bước vào phòng mang theo một cái chảo bánh quy đang bốc khói.
Sarah entered the room carrying a pan of steaming biscuits.
Ghi chú
Một số món đồ gia dụng trong nhà bếp:
- lò nướng bánh mì: toaster
- nồi cơm điện: rice cooker
- tủ lạnh: refridgerator
- nồi áp suất: pressure cooker
- lò nướng: oven
- ấm đun nước: kettle
- nồi chiên không dầu: airfryer
- máy rửa bát: dishwasher
- máy xay: blender
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết