VIETNAMESE
cái chảo
ENGLISH
pan
/pæn/
Cái chảo là một dụng cụ bếp dùng để chiên rán đồ ăn.
Ví dụ
1.
Bạn nên bắt đầu đun sữa trong một cái chảo nhỏ.
You need to start heating the milk in a small pan.
2.
Sarah bước vào phòng mang theo một cái chảo bánh quy đang bốc khói.
Sarah entered the room carrying a pan of steaming biscuits.
Ghi chú
Pan là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pan nhé!
Nghĩa 1: Một vùng hoặc bề mặt nông, phẳng
Ví dụ:
The salt pan stretched for miles under the scorching sun.
(Cánh đồng muối trải dài hàng dặm dưới ánh nắng gay gắt.)
Nghĩa 2: Chỉ trích mạnh mẽ
Ví dụ:
The critics panned the movie for its weak storyline.
(Các nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim vì cốt truyện yếu kém.)
Nghĩa 3: Động tác lia máy quay
Ví dụ:
The director used a slow pan to capture the entire landscape.
(Đạo diễn sử dụng kỹ thuật lia máy chậm để ghi lại toàn bộ khung cảnh.)
Nghĩa 4: Vật chứa dạng lòng chảo
Ví dụ:
Miners used a gold pan to sift through the riverbed for gold.
(Những người khai thác sử dụng chảo đãi vàng để sàng lọc cát sông tìm vàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết