VIETNAMESE
chị ruột
ENGLISH
biological older sister
/baɪəˈlɒdʒɪkəl ˈoʊldər ˈsɪstər/
older sister
Chị ruột là người phụ nữ anh chị em cùng cha mẹ, có mối quan hệ ruột thịt và chia sẻ cùng hai phụ huynh.
Ví dụ
1.
Jack có hai chị ruột.
Jack has two biological older sisters.
2.
Chị ruột vô cùng duyên dáng.
My biological older sister is so charming.
Ghi chú
Từ biological older sister là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia đình và huyết thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Blood relation – Quan hệ máu mủ
Ví dụ:
A biological older sister is connected to you by blood relation.
(Chị ruột là người có quan hệ máu mủ trực tiếp với bạn.)
Older sibling – Anh chị lớn
Ví dụ:
A biological older sister is your older sibling with the same parents.
(Chị ruột là người chị lớn hơn bạn và có cùng cha mẹ.)
Guidance – Sự chỉ dẫn
Ví dụ:
A biological older sister often gives emotional support and guidance.
(Chị ruột thường mang đến sự hỗ trợ tinh thần và chỉ dẫn.)
Sisterly care – Sự chăm sóc của chị
Ví dụ:
Growing up with a biological older sister means receiving sisterly care.
(Lớn lên cùng chị ruột thường đồng nghĩa với việc được chăm sóc như một người em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết