VIETNAMESE
cái mùng
ENGLISH
mosquito net
/məˈskitoʊ nɛt/
Cái mùng là đồ dùng làm bằng vải dệt thưa đều, mắc trùm quanh giường để ngăn ruồi muỗi.
Ví dụ
1.
Nghiên cứu đã chứng minh rằng mùng là một phương pháp phòng chống bệnh sốt rét cực kỳ hiệu quả.
Research has shown mosquito nets to be an extremely effective method of malaria prevention.
2.
Tôi không thể đi ngủ mà thiếu cái mùng.
I can't go to sleep without a mosquito-net.
Ghi chú
Mosquito net là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mattress - Nệm
Ví dụ:
She bought a memory foam mattress for better sleep.
(Cô ấy mua một chiếc nệm mút hoạt tính để ngủ ngon hơn.)
Pillowcase - Vỏ gối
Ví dụ:
I need to change my pillowcase every week to keep it clean.
(Tôi cần thay vỏ gối mỗi tuần để giữ nó sạch sẽ.)
Insect repellent - Thuốc chống côn trùng
Ví dụ:
Mosquito nets and insect repellent are essential in tropical areas.
(Mùng và thuốc chống côn trùng là cần thiết ở các khu vực nhiệt đới.)
Sleep hygiene - Vệ sinh giấc ngủ
Ví dụ:
Practicing good sleep hygiene helps improve sleep quality.
(Thực hành vệ sinh giấc ngủ tốt giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết