VIETNAMESE

cái mùng

ENGLISH

mosquito net

  
NOUN

/məˈskitoʊ nɛt/

Cái mùng là đồ dùng làm bằng vải dệt thưa đều, mắc trùm quanh giường để ngăn ruồi muỗi.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu đã chứng minh rằng mùng là một phương pháp phòng chống bệnh sốt rét cực kỳ hiệu quả.

Research has shown mosquito nets to be an extremely effective method of malaria prevention.

2.

Tôi không thể đi ngủ mà thiếu cái mùng.

I can't go to sleep without a mosquito-net.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ vật trong phòng ngủ:

- giường: bed

- nệm: mattress

- ga bọc giường: fitted sheet

- gối nằm: pillow

- gối ôm: bolster

- rèm chắn sáng: blind

- giấy dán tường: wallpaper

- đèn ngủ: lamp