VIETNAMESE
mẹ
má
ENGLISH
mother
/ˈmʌðər/
mom
Mẹ là người phụ nữ đã sinh ra mình hoặc người phụ nữ đã nuôi lớn mình.
Ví dụ
1.
Đôi mắt anh ngấn lệ khi nhìn thấy mẹ.
His eyes filled with tears when he saw his mother.
2.
Tôi đi dạy khi hắn đang còn trong bụng mẹ.
I was a teacher while he was still in his mother's womb.
Ghi chú
Mother là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mother nhé!
Nghĩa 1: Nguồn gốc, cội nguồn của một thứ gì đó
Ví dụ:
Necessity is the mother of invention.
(Sự cần thiết là mẹ của phát minh - câu nói nổi tiếng về việc phát minh xuất phát từ nhu cầu.)
Nghĩa 2: Người phụ nữ có vai trò lãnh đạo hoặc chăm sóc trong một nhóm hoặc tổ chức
Ví dụ:
She was like a mother to all the students in the orphanage.
(Bà ấy giống như một người mẹ đối với tất cả học sinh trong trại trẻ mồ côi.)
Nghĩa 3: Mother trong các danh hiệu tôn kính, đặc biệt trong tôn giáo
Ví dụ:
Mother Teresa was known for her humanitarian work.
(Mẹ Teresa nổi tiếng với công việc nhân đạo của bà.)
Nghĩa 4: Một vật thể chính hoặc trung tâm trong tự nhiên (ví dụ: Mẹ thiên nhiên)
Ví dụ:
We must protect Mother Nature for future generations.
(Chúng ta phải bảo vệ Mẹ thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.)
Nghĩa 5: Thuật ngữ thân mật hoặc cảm xúc để chỉ quê hương hoặc quốc gia
Ví dụ:
He returned to his motherland after many years abroad.
(Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết