VIETNAMESE

gia đình

ENGLISH

family

  
NOUN

/ˈfæməli/

Gia đình là một nhóm người sống chung trong một không gian sinh hoạt chung và có mối quan hệ họ hàng hoặc hôn nhân với nhau.

Ví dụ

1.

Tôi xuất thân từ một gia đình đông con - tôi có ba anh em trai và hai chị em gái.

I come from a large family - I have three brothers and two sisters.

2.

Gia đình tôi có ba thế hệ sống chung với nhau.

My family has 3 generations living together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt family kin nha!

- Family (gia đình): thường được sử dụng để chỉ những người có quan hệ huyết thống gần gũi, như cha mẹ, anh chị em, con cái, ông bà,... Nó có thể bao gồm cả những người đã kết hôn với thành viên trong gia đình, như vợ/chồng, con riêng,...

Ví dụ: My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng với tôi.)

- Kin (họ hàng, thân nhân): thường được sử dụng để chỉ tất cả những người có quan hệ huyết thống, bao gồm cả những người có quan hệ huyết thống xa, như họ hàng, cô dì chú bác, anh em họ,...

Ví dụ: My kin are all scattered around the world. (Họ hàng của tôi đều sống rải rác khắp thế giới.)