VIETNAMESE
yên xe
ENGLISH
saddle
/ˈsædəl/
Yên xe là chỗ để ngồi ở trên xe đạp hoặc xe máy.
Ví dụ
1.
Xe đạp của tôi cần một chiếc yên mới.
My bike needs a new saddle.
2.
Thiết kế này cho thấy độ rộng của yên xe đã được cải thiện đáng kể.
This design shows that the width of the saddle has been significantly improved.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số phụ tùng dùng trong xe nha!
- steering wheel (vô lăng)
- gearbox (hộp số)
- lever (cần gạt)
- brake (thắng, phanh)
- horn (còi xe)
- pedal (bàn đạp)
- tailpipe (ống pô xe)
- clutch (dây côn)
- motorcycle thread (đề xe máy)
- forklift (càng xe nâng)
- saddle (yên xe)
- signal (xi nhan)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết