VIETNAMESE

ban công

ENGLISH

balcony

  
NOUN

/ˈbælkəni/

balcon

Ban công là một không gian mở nằm ở bên ngoài tòa nhà hoặc căn hộ, thường nằm ở tầng trên cùng hoặc tầng cao hơn, thường được sử dụng làm nơi để thư giãn, tận hưởng không gian ngoại vi và hít thở không khí tươi mát.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã uống rượu trên ban công khách sạn.

We had a drink on the hotel balcony.

2.

Tôi yêu thích căn hộ này vì nó nằm trên tầng cao với ban công nhìn ra toàn cảnh thành phố.

I love this apartment as it is located on a high floor with a balcony overseeing the entire city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt balcony và patio nhé! - Balcony (ban công): Là một khu vực trên cao người trời và thường được gắn bên hông của một tòa nhà. Ví dụ: My apartment has a small balcony where I can enjoy the view of the city. (Căn hộ của tôi có một cái ban công nhỏ nơi tôi có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố.) - Patio (sân trong): Là một không gian ngoài trời hoặc có mái vòm ở gần mặt đất, có thể gắn liền hoặc tách rời với căn nhà. Ví dụ: We love spending time on our patio during the summer months. (Chúng tôi thích dành thời gian trên sân trong vào những tháng hè.)